ViettelStore
So sánh "Xiaomi 11T 5G 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      TBC
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 2100
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
      • Camera trước
        32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512G
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • 5G
                • Wifi
                  Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
                • GPS
                  GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
                • Bluetooth
                  Bluethooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                  • Xem phim
                    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
                      • Trọng lượng
                        203g
                      • Trọng lượng
                        177g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin