ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
    • Chipset
      Snapdragon 860
    • Số nhân CPU
      8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Exynos 7885
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
      • Quay phim
        4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
      • Camera sau
        8 M P
      • Camera trước
        5 MP
      • Quay phim
        FHD (1920 x 1080) @30fps
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ
          Hỗ trợ tối đa 512GB
          • Wifi
            Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
          • Bluetooth
            A2DP; LE; v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Kết nối khác
            OTG
          • 3G
            3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
          • 4G
            4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
          • Kết nối USB
            USB 2.0
              • Xem phim
                MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
              • Nghe nhạc
                MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Kích thước
                  Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
                • Kích thước
                  201.5 x 122.4 x 8.9 mm
                  • Trọng lượng
                    511 g
                  • Trọng lượng
                    325g
                    • Dung lượng Pin
                      8720 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
                    • Dung lượng Pin
                      4200 nAh
                      • Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 6/128GB
                        Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 6/128GB
                      • Samsung Galaxy Tab A plus 8
                        Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)