ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
    • Quay phim
      4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8 MP
    • Camera trước
      5 MP
      • Chipset
        Snapdragon 860
      • Số nhân CPU
        8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 640
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Exynos 7904
      • Số nhân CPU
        2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        G71 MP2
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
            MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
              • Hệ điều hành
                Android 9.0 (Pie)
                • Wifi
                  Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
                • Bluetooth
                  A2DP; LE; v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Kết nối khác
                  OTG
                • 3G
                  3G UMTS
                • 4G
                  4G LTE-A
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                • GPS
                  GPS, Glonass, Beidou, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Kích thước
                    Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
                  • Kích thước
                    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                    • Loại màn hình
                      IPS LCD
                    • Độ phân giải
                      1600 x 2560 Pixels
                    • Kích thước màn hình
                      11" - Tần số quét 120 Hz
                    • Loại màn hình
                      TFT LCD
                    • Màu màn hình
                      16M
                    • Độ phân giải
                      1920 x 1280 pixels
                    • Kích thước màn hình
                      10.1 inch
                      • Dung lượng Pin
                        8720 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
                      • Dung lượng Pin
                        6150 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium - Ion
                          • Loại Sim
                            Nano Sim
                          • Đàm thoại
                            • Trọng lượng
                              511 g
                            • Trọng lượng
                              470g
                              • Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 6/128GB
                                Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 6/128GB
                              • Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                                Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)