ViettelStore
So sánh "iPhone 13 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
    • Camera trước
      40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Exynos 2100 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
        • Nghe nhạc
          Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
          • Bluetooth
            LE, v5.0, A2DP
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 4G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, apt-X, A2DP
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
            • Kích thước
              Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1170 x 2532 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.1"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
              • Chuẩn màn hình
                2K+
              • Độ phân giải
                (1440 x 3200 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.8"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
                • Dung lượng Pin
                  3240 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                            • Trọng lượng
                              174gr
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 228 g