ViettelStore
So sánh "iPhone 13 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED; 120Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Dimensity 8100 5G, tối đa 2.85GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G610 MC6
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
      • Camera sau
        50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
                • Bluetooth
                  LE, v5.0, A2DP
                • Kết nối USB
                  Lightning
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, AAC, MP3
                  • Ghi âm
                    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                      • Kích thước
                        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
                      • Kích thước
                        161.2 x 74.2 x 7.34 mm
                        • Trọng lượng
                          174gr
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 183g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            3240 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (Typ)