ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Tối đa 1TB
    • Camera sau
      13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
    • Quay phim
      4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8.0 MP
    • Camera trước
      5.0 MP
    • Quay phim
      Full HD 1080p@30fps
      • Chipset
        Snapdragon 860
      • Số nhân CPU
        8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 640
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Exynos 9611 8 nhân
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        4 GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Ghi âm
          • Ứng dụng khác
            Hỗ trợ bút S Pen, Âm thanh AKG
            • Hệ điều hành
              Android 11
            • Hệ điều hành
              Android 10
              • Wifi
                Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
              • Bluetooth
                A2DP; LE; v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kết nối khác
                OTG
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                5.0, LE
              • Kết nối USB
                USB Type C
              • Kết nối khác
                OTG
                • Kích thước
                  Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
                • Kích thước
                  Dài 244.5 mm - Ngang 154.3 mm - Dày 7.0 mm
                  • Loại màn hình
                    IPS LCD
                  • Độ phân giải
                    1600 x 2560 Pixels
                  • Kích thước màn hình
                    11" - Tần số quét 120 Hz
                  • Loại màn hình
                    PLS LCD
                  • Màu màn hình
                    Đang cập nhật
                  • Độ phân giải
                    1200 x 2000 Pixels
                  • Kích thước màn hình
                    10.4 inch
                    • Dung lượng Pin
                      8720 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
                    • Dung lượng Pin
                      7040 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion
                        • Loại Sim
                          Nano SIM
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                              • Trọng lượng
                                511 g
                              • Trọng lượng
                                467 g