ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixel
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1340 x 800 (WXGA+)
  • Kích thước màn hình
    8.7" (220.5mm)
    • Chipset
      SC9863A, Octa-Core
    • Số nhân CPU
      8, 1.60 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG8322
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
    • RAM
      3GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
          • Camera sau
            5.0 MP, Chế độ chụp chuyên nghiệp, HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Flash LED, Lấy nét theo pha, Chế độ làm đẹp, Chụp đêm, Time Lapse, Zoom Kỹ thuật số, Phát hiện khuôn mặt
          • Camera trước
            2.0 MP, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, HDR
          • Camera sau
            Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
          • Camera trước
            Front Camera 2.0 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080)@30fps
            • Bộ nhớ trong
              32 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              128 GB
            • Bộ nhớ trong
              32GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              Up to 1TB
              • Loại Sim
                Nano SIM
                  • 3G
                    Hỗ trợ
                  • 4G
                    Hỗ trợ
                  • Wifi
                    Wi-Fi 802.11 b/g/n, 2.4GHz
                  • GPS
                  • Bluetooth
                    v4.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • 3G
                    B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
                  • 4G
                    B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                  • GPS
                    GPS,Glonass,Beidou,Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
                  • Kết nối USB
                    USB 2.0
                      • Xem phim
                        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                      • Nghe nhạc
                        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
                        • Kích thước
                          160.4 x 9.5 x 241.6mm
                        • Kích thước
                          212.5 x 124.7 x 8.0mm
                          • Trọng lượng
                            510 g
                          • Trọng lượng
                            371g
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh
                            • Loại pin
                              Lithium polymer
                            • Dung lượng Pin
                              5100mAh
                            • Loại pin
                              Sạc nhanh siêu tốc 15W
                              • MTB Masstel Tab 10.1
                                MTB Masstel Tab 10.1
                              • Samsung Galaxy Tab A7 Lite
                                Samsung Galaxy Tab A7 Lite