ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Camera sau
      13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
    • Camera sau
      Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
    • Camera trước
      8 MP
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          AVIMP4
        • Nghe nhạc
          FLAC, MP3, Midi, OGG
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz /5GHz
          • GPS
            Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              163.96*75.2*8.28mm
                • Loại màn hình
                  LCD (IPS)
                • Chuẩn màn hình
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Độ phân giải
                  1600*720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5" - Tần số quét 90 Hz
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (TYP); Sạc nhanh 10W
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      Hai SIM hai sóng (DSDS)
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá vân tay cạnh viền
                          • Trọng lượng
                            179g
                              • Vivo Y15s
                                Vivo Y15s
                              • Xiaomi Redmi 10 4/64GB
                                Xiaomi Redmi 10 4/64GB