ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD full HD+
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 480 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 680; 2.4Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek G70
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
      • Camera trước
        13MP
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8 Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4 Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps, Quay video 720P/60fps, Quay video 1080P/30fps, Quay video1080P/60fps, Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall, Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps
        • Danh bạ
          Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano 2 sim
          • Số khe cắm sim
            2
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM)
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                • Kết nối USB
                  Có - USB C
                • Wifi
                  2.4GHz, 5.0HGz
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159,8 x 73.87 x 8.09mm
                    • Kích thước
                      164.5*75.9*9.6 mm
                      • Trọng lượng
                        179g
                      • Trọng lượng
                        209g bao gồm pin
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mah
                            • Loại pin
                              Li-ion; Super charge 33W
                            • Dung lượng Pin
                              6000mAh
                            • Loại pin
                              Li-po, Sạc nhanh 18W
                              • Xiaomi Redmi Note 11 4/64GB
                                Xiaomi Redmi Note 11 4/64GB
                              • Realme C25
                                Realme C25