ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    Hiển thị hơn 68 tỷ màu sắc
  • Chuẩn màn hình
    Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Độ phân giải
    FHHD+, 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.28”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 9000
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 13MP, camera tele 5MP
      • Camera trước
        Camera selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45, quay phim HDR10+, Chân dung AI, Selfie đêm
      • Camera sau
        50MP+12MP+12MP; f/1.75(50MP)+f/1.98(12MP)+f/2.0(12MP); Đèn Flash camera sau; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, 50MP, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, AR Stickers, DOC, Chụp ảnh nhóm, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép
      • Camera trước
        32MP; f/2.45(32MP)
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
              • Loại Sim
                SIM 5G
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                SIM - Nano Kép
              • Số khe cắm sim
                Hai SIM hai sóng
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E5
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 2G
                  850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  B1/B2/B5/B8
                • 4G
                  B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B39/B40/B41
                • Wifi
                  Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
                • 5G
                  "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n38/n40/n41/n77/n78; *n8/n38 chỉ hỗ trợ SA
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning, NavIC (Chỉ hỗ trợ thị trường Ấn Độ)
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.3
                • Kết nối USB
                  USB Type-C,USB 2.0
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, FLV MKV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                      Hỗ trợ
                      • Kích thước
                        152.70mm x 69.90mm x 8.16mm
                      • Kích thước
                        164.95×75.23×8.30mm
                        • Trọng lượng
                          180g2
                        • Trọng lượng
                          206g
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); 80W FlashCharge
                            • Xiaomi 12 5G
                              Xiaomi 12 5G
                            • Vivo X80
                              Vivo X80