ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    6.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kinh cường lực
    • Chipset
      UNISOC T606
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G57
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
      • Camera sau
        Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
      • Camera trước
        5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
                • GPS
                  BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
                • Bluetooth
                  A2DP LE v5.0
                • Kết nối USB
                  Type B
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4GHz
                • GPS
                • Bluetooth
                  Có, 4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
                    • Kích thước
                      165.2*76.4*8.9mm
                      • Trọng lượng
                        196g
                      • Trọng lượng
                        190g bao gồm pin
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po, Sạc thường 10W