ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
    • Camera trước
      50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
      • Chipset
        MediaTek Helio G96
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 720G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
          • 2G
            B2/B3/B5/B8
          • 3G
            B1/B5/B8; BC0
          • 4G
            B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • GPRS/EDGE
            Hỗ trợ
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
            • Kích thước
              Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa diểm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.6"
                • Dung lượng Pin
                  4050mAh (TYP)
                • Loại pin
                  (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
                            • Trọng lượng
                              172g
                            • Trọng lượng
                              202 g
                              • Vivo V23e
                                Vivo V23e
                              • Realme 6 Pro
                                Realme 6 Pro