ViettelStore
So sánh "Vivo Y33s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5, 2.5D
    • Chipset
      MediaTek Helio G80
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99
    • Số nhân CPU
      Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G57 MC2
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
      • Camera trước
        8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                  LTE 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
                • Bluetooth
                  5.3
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                  • Nghe nhạc
                    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.26x76.08x8.00mm
                    • Kích thước
                      159.9 x 73.3 x 7.95 mm
                      • Trọng lượng
                        182g
                      • Trọng lượng
                        178 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po