ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    Hiển thị hơn 68 tỷ màu sắc
  • Chuẩn màn hình
    Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Độ phân giải
    FHHD+, 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.28”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X
    • Chipset
      Exynos 2100
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
      • Camera trước
        32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
      • Camera sau
        Camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 13MP, camera tele 5MP
      • Camera trước
        Camera selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45, quay phim HDR10+, Chân dung AI, Selfie đêm
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM
              • Loại Sim
                SIM 5G
              • Số khe cắm sim
                2
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E5
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
                      • Kích thước
                        152.70mm x 69.90mm x 8.16mm
                        • Trọng lượng
                          177g
                        • Trọng lượng
                          180g2
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh
                            • Samsung Galaxy S21 FE 5G 6/128GB
                              Samsung Galaxy S21 FE 5G 6/128GB
                            • Xiaomi 12 5G
                              Xiaomi 12 5G