ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Kính cường lực AGC DT-Pro
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc), F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        48 MP (chính) + 2 MP (chiều sâu) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau;
      • Camera trước
        16 MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Kích thước
                    164.4 x 75.7 x 8.4 mm
                  • Kích thước
                    160.3 x 73.8 x 7.95 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 189g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (Typ), Sạc siêu nhanh SuperVOOC 33W
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (Typ); Sạc 33W
                        • OPPO A76
                          OPPO A76
                        • OPPO A95
                          OPPO A95