ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Exynos 1280
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 619
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
      • Camera trước
        32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
      • Camera trước
        16MP; F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSDXC
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Loại Sim
            1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger)
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type C
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.1
                • Xem phim
                  3GP, AVI, MP4, WMV
                • Nghe nhạc
                  AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
                    • Kích thước
                      Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
                    • Kích thước
                      159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                      • Trọng lượng
                        189 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                          • Samsung Galaxy A53 5G
                            Samsung Galaxy A53 5G
                          • Oppo Reno8 Z 5G
                            Oppo Reno8 Z 5G