ViettelStore
So sánh "iPhone SE (2022) 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
    • Camera trước
      7 MP
    • Camera sau
      108MP góc rộng +8MP góc siêu rộng+5MP chụp cận cảnh; 8K 7680x4320 ở tốc độ 30 fps; 4K 3840x2160 ở tốc độ 60 fps; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps; Hỗ trợ đèn flash; Chế độ ban đêm; Chế độ ban đêm AI; AI Erase 2.0; Chế độ Long Exposure (Phơi sáng lâu) có sáu hiệu ứng (Đám đông di chuyển, Neon trails, Tranh sơn dầu, Bức tranh ánh sáng, Bầu trời sao và Sao rơi; Photo Clones; Chế độ 108 MP; Chế độ tài liệu
    • Camera trước
      16MP ; Chế độ selfie ban đêm; HDR Video; Làm đẹp
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 888;
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm® Adreno™ 660
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AAC; FLAC; MP3
        • Xem phim
          MP4, AVI,MOV
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
          • 5G
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 2G
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
          • 5G
          • GPS
            GPS: L1 + L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou
          • Bluetooth
            Bluethooth 5.2
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
            • Kích thước
              Dài 164.1 mm - Ngang 76.9mm - Dày 8.8 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                HD
              • Độ phân giải
                HD (750 x 1334 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                4.7"
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400*1080
              • Kích thước màn hình
                6.67''
              • Công nghệ cảm ứng
                120Hz; 1000 nits; Corning Gorilla Glass Victus
                • Dung lượng Pin
                  2018 mAh
                • Loại pin
                  20 W, Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh Xiaomi HyperCharge 120 W
                  • Loại Sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Hỗ trợ công nghệ Dolby Atmos®; Chứng nhận âm thanh Hi-res; Sạc đầy 100% sau 17 phút (Điều kiện phòng thí nghiệm); Quay phim HDR10+; Video 8K; RAM LPDDR5 + bộ nhớ UFS 3.1; Nhân bản ứng dụng Âm thanh bởi Harman-kardon
                        • Trọng lượng
                          144 g
                        • Trọng lượng
                          204g