ViettelStore
So sánh "iPhone SE (2022) 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
    • Camera trước
      7 MP
    • Camera sau
      64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
    • Camera trước
      50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 920
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AAC; FLAC; MP3
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
        • Nghe nhạc
          AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
          • 5G
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 2G
            B2/B3/B5/B8
          • 3G
            B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
          • 4G
            B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
          • 5G
            n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
            • Kích thước
              157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                HD
              • Độ phân giải
                HD (750 x 1334 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                4.7"
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  2018 mAh
                • Loại pin
                  20 W, Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  4200mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
                  • Loại Sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1
                  • Loại Sim
                    1 Nano SIM + 1 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
                        • Trọng lượng
                          144 g
                        • Trọng lượng
                          179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)