ViettelStore
So sánh "iPad Air (Gen 5) WIFI 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
    • Chipset
      Apple M1
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 8 nhân
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Hệ điều hành
        iPadOS 15
      • Hệ điều hành
        iPadOS 16
        • Camera sau
          12 MP; Quay phim: 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Góc rộng, Gắn thẻ địa lý, HDR, Quay chậm (Slow Motion), Toàn cảnh (Panorama), Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Tự động lấy nét (AF), Zoom kỹ thuật số
        • Camera trước
          12 MP; Bộ lọc màu, Góc rộng, Live Photos, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF)
        • Quay phim
          4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps
        • Camera sau
          12 MP
        • Camera trước
          12 MP
        • Quay phim
          4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            64 GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
            • Wifi
              Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • GPS
              GPS; iBeacon
            • Bluetooth
              v5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
            • GPS
              GPS; iBeacon
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
              • Kích thước
                Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
                • Trọng lượng
                  461 g
                • Trọng lượng
                  Nặng 477 g
                  • Dung lượng Pin
                    28.6 Wh (~ 7587 mAh)
                  • Loại pin
                    Li-Po; Sạc pin nhanh tối đa: 20 W
                  • Dung lượng Pin
                    28.6 Wh (~ 7587 mAh)
                  • Loại pin
                    Li-Po