ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
      • Camera trước
        5MP
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP, F/2.0
        • Danh bạ
          Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Sim Nano
          • Số khe cắm sim
            2 khe cắm
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
                • Wifi
                  802.11a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
                • Bluetooth
                  LE, v5.2, A2DP
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        163.99 x 76.09 x 8.9 mm
                      • Kích thước
                        Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
                        • Trọng lượng
                          200g
                        • Trọng lượng
                          192 g
                          • Thời gian bảo hành
                            bảo hành 18 tháng
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mah
                            • Loại pin
                              Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                              • Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB
                                Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB
                              • OPPO A54
                                OPPO A54