ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
      • Camera trước
        5MP
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Sim Nano
          • Số khe cắm sim
            2 khe cắm
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
                • 5G
                  n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
                • Wifi
                  802.11a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
                  • Kích thước
                    163.99 x 76.09 x 8.9 mm
                  • Kích thước
                    160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                    • Trọng lượng
                      200g
                    • Trọng lượng
                      178.8g
                      • Thời gian bảo hành
                        bảo hành 18 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mah
                          • Loại pin
                            Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh
                          • Loại pin
                            (typ), 33W sac nhanh
                            • Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB
                              Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB
                            • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB