ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    Màn hình giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.82”
    • Chipset
      SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân | 1.6GHz
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
      • Camera trước
        5MP với đèn Flash
      • Camera sau
        Camera sau : 13MP AF + 2MP FF Cảm biến độ sâu HDR | Chế độ làm đẹp
      • Camera trước
        Camera trước: 5MP FF
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt | Cảm biến vân tay; Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Nano SIM + Nano SIM
            • Loại Sim
              sim Nano
            • Số khe cắm sim
              2 sim Nano + MicroSD
              • 2G
                GSM: 850, 900, 1800, 1900
              • 3G
                WCDMA: 1, 5, 8
              • 4G
                TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
              • Wifi
                Wifi 802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS
              • Bluetooth
                Bluetooth® 4.2
              • Kết nối USB
                USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
              • 2G
                GSM: 850, 900, 1800, 1900
              • 3G
                WCDMA: 1, 5, 8
              • 4G
                LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)/ LTE CAT4
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
                • Kích thước
                  164.8 x 75.9 X 8.55 mm
                • Kích thước
                  177.7 x 79.1 x 9.9mm
                  • Trọng lượng
                    191g
                  • Trọng lượng
                    237g
                    • Dung lượng Pin
                      5050 mAh
                    • Loại pin
                      Pin liền
                    • Dung lượng Pin
                      6000 mAh
                    • Loại pin
                      Pin liền, nắp lưng có thể tháo rời
                      • Nokia C21 Plus 3GB-32GB
                        Nokia C21 Plus 3GB-32GB
                      • Nokia C30
                        Nokia C30