ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Tốc độ CPU
    Lõi tám nhân, 4*A78 @2.5 GHz,4*A55 @2.5 GHz"
  • Hệ điều hành
    realme UI 5.0, Chạy trên nền tảng Android 14"
  • Chipset
    Dimensity 7300 Energy 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm® Mali-G615
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    MediaTek Helio G100
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2 1.0GHz
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Camera trước
    32 MP
  • Độ phân giải
    16MP
  • Tính năng
    Chế độ Ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Quay tua nhanh thời gian, Chế độ Quay video hiển thị kép
  • Độ phân giải
    32MP F/2.4
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
  • Camera
    64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh)
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Sạc
        Sạc nhanh Ultra 80w
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
      • Dung lượng Pin
        5800mAh (Typ)
      • Màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ, 1080 x 2400 (FHD+)
      • Độ phân giải
        FHD+ 2400*1080
      • Loại màn hình
        OLED 120Hz
      • Kích thước màn hình
        6.67 inch
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD)
      • Loại màn hình
        AMOLED 120Hz
      • Kích thước màn hình
        6.67 inch, màn hình đục lỗ