ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu"
  • Độ phân giải
    1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda the final two1681,2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
    • Chipset
      Unisoc T616 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      G57
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
      • Camera sau
        Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
      • Camera trước
        13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB UFS 2.2
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            02 khe
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 5.0GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
              • Wifi
                WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type-C, OTG
                • Xem phim
                  3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
                • Nghe nhạc
                  AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
                  • Kích thước
                    162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                    • Trọng lượng
                      ~189g (bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      217g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                        • realme C35 (4/64GB)
                          realme C35 (4/64GB)
                        • Vsmart Live 4
                          Vsmart Live 4