ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Wifi
                Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Kích thước
                  160 x 73.4 x 7.67 mm
                • Kích thước
                  156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 179g (Bao gồm pin)
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                    • Dung lượng Pin
                      4500mAh
                    • Loại pin
                      (Typ)
                    • Dung lượng Pin
                      4300mAh
                    • Loại pin
                      (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                      • Oppo Reno8 5G
                        Oppo Reno8 5G
                      • Oppo Reno6 5G
                        Oppo Reno6 5G