ViettelStore
So sánh "Masstel Lux 20 4G"
  • Masstel Lux 20 4G

    Masstel Lux 20 4G

    650.000 ₫
    - Giá chỉ còn 650.000đ (số lượng có hạn)
    - Đổi máy mới trong 100 ngày (lỗi do nhà sản xuất)
    - Tặng 50.000đ mua Đồng hồ thông minh trẻ em (Sản phẩm áp dụng Wonlex CT11 4G, Drapow G4P)
    - Giảm giá 30% củ cáp sạc khi mua cùng điện thoại
    - Giảm giá 35% sạc dự phòng khi mua cùng (Pisen DY09, Mophie Snap Mini, Tranyoo F12, UE20009BK, X10, X15)
    - Giảm giá 20% tai nghe khi mua cùng (X4A, Mj 61)
    - Quyền mua thẻ nhớ MicroSD 32G giá 150.000đ (giá bán lẻ 225.000đ)
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) (chỉ với Điện thoại)
  • Nokia 110 4G

    Nokia 110 4G

    690.000 ₫
    - Giảm giá 1% (không quá 200K) thanh toán qua Zalopay (Mã VTSZLP200)
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.
    - Giảm giá 20% tai nghe X4A, Mj61 khi mua kèm điện thoại Nokia, Masstel, Itel
    - Tặng 50.000đ mua Đồng hồ trẻ em cho khách mua Điện thoại, Máy tính (Sản phẩm áp dụng Wonlex CT11 4G, G4P)
    - Giảm giá 20% Đèn học Taotronics khi mua cùng điện thoại, máy tính, đồng hồ thông minh, máy tính, Nexta (DL1008, DL1010)
    - Giảm giá 30% củ cáp sạc khi mua cùng điện thoại
    - Giảm giá 35% sạc dự phòng khi mua cùng điện thoại (Pisen DY09, Mophie Snap Mini, Tranyoo F12, UE20009BK, X10)
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) (chỉ với Điện thoại)
    - Giảm giá 50% phần mềm diệt Virus Eset khi mua cùng điện thoại, máy tính
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    QVGA
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.4″
  • Loại màn hình
    hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD lên đến 32GB
  • Kích thước màn hình
    1.8”
    • Chipset
      T107
    • RAM
      48MB
    • Chipset
      Unisoc T107
        • Camera sau
          QQVGA (0.08 MP
          • Danh bạ
            2000 số
          • Bộ nhớ trong
            128MB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            32GB
          • Bộ nhớ trong
            128 + 48MB4
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            MicroSD
            • Loại Sim
              2 nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              Nano Sim
                • Tính năng đặc biệt
                  Đèn pin | Trò chơi | Từ điển tiếng Anh | Internet
                  • 2G
                    900/1800MHz
                  • 3G
                    900/2100 MHz
                  • 4G
                    B1/ 3/ 7/ 8/ 20
                  • GPS
                  • Kết nối USB
                    Type C
                  • 2G
                    GSM: 900, 1800, 1900
                  • 3G
                    GSM: 900, 1800, 1900
                  • 4G
                    LTE: 1, 3, 5, 8
                  • Kết nối USB
                    LTE: 1, 3, 5, 8
                    • Xem phim
                      Có (Từ thẻ nhớ)
                    • Nghe nhạc
                      Có (Từ thẻ nhớ)
                        • Kích thước
                          126.5 * 53.8 * 13.4 mm
                        • Kích thước
                          121 x 50 x 14.5mm
                          • Trọng lượng
                            137.6g
                          • Trọng lượng
                            84.5g
                            • Dung lượng Pin
                              1800mAh
                            • Loại pin
                              Li-ion
                            • Dung lượng Pin
                              1020 mAh
                            • Loại pin
                              Pin rời | BL-5C