ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2778 x 1.284 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2778-by-1284-pixel resolution at 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân hiệu suất cao
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP cho độ phân giải lên đến 4 lần & Phụ 12 MP, 12 MP (2x Tele), Cảm biến bốn điểm ảnh; Pixel quad 2,44 µm; Điểm ảnh đơn 1,22 µm; khẩu độ ƒ/1,78; 100% điểm ảnh lấy nét; thấu kính 7 thành phần; OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2)
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          1 TB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Bộ nhớ trong
          512GB
          • Tính năng đặc biệt
            Dynamic Island; Cảm biến va chạm (Crash Detection); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID, Kháng nước, kháng bụi,
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
              • Wifi
                WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                GLONASS, BDS, A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264 và ProRes
                • Nghe nhạc
                  Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, Lossless, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm)
                  • Kích thước
                    160.8 mm x 78.1 mm x 7.4 mm
                    • Trọng lượng
                      240 g
                    • Trọng lượng
                      228 grams
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4323 mAh; 20 W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5 W; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh; Sạc không dây MagSafe lên đến 15 W
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            3687 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                            • iPhone 14 Pro Max 1TB
                              iPhone 14 Pro Max 1TB
                            • iPhone 12 Pro Max 512GB
                              iPhone 12 Pro Max 512GB