ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1284 x 2778 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP; khẩu độ ƒ/1.78; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Zoom quang học 3x; zoom quang học 2x; Phạm vi zoom quang học 6x; zoom kỹ thuật số lên đến 15x; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone thích ứng; Động cơ quang tử; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)
      • Camera trước
        12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.2 và trường nhìn 120 °; thấu kính sáu thấu kính; 100% điểm ảnh lấy nét; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) 12MP Tele 2x (được kích hoạt bởi cảm biến quad-pixel): 48 mm, khẩu độ ƒ/1,78, ổn định hình ảnh quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
              • 5G
                5G (sub ‑ 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO 8
              • Wifi
                Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou), La bàn điện tử, Wifi, Di động, iBeacon microlocation
              • Bluetooth
                5.3
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
                • Nghe nhạc
                  AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    5.81 x 2.81 x 0.31 inches (Chiều cao 147.5 x Bề rộng 71.5 x Chiều sâu 7.85 mm)
                  • Kích thước
                    Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
                    • Trọng lượng
                      206 g
                    • Trọng lượng
                      240gr
                      • Dung lượng Pin
                        3200 mAh; 20 W; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Tiết kiệm pin; Sạc không dây MagSafe
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4352 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                        • iPhone 14 Pro 128GB
                          iPhone 14 Pro 128GB
                        • iPhone 13 Pro Max 256GB
                          iPhone 13 Pro Max 256GB