ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek Helio P22
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
      • Camera trước
        Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
      • Camera sau
        8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
      • Camera trước
        5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
            • Tính năng đặc biệt
              Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
              • Loại Sim
                Hai SIM hai sóng (DSDS)
              • Số khe cắm sim
                2
              • Số khe cắm sim
                Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
                • 2G
                  850/900/1800MHz
                • 3G
                  B1/B5/B8; BC0
                • 4G
                  B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
                • GPS
                • Wifi
                  2.4 GHz / 5 GHz
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  USB 2.0
                • 2G
                  2G GSM B3/5/8
                • 3G
                  3G WCDMA B1/5/8
                • 4G
                  4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      163.99x75.63x8.49mm
                    • Kích thước
                      163.95x75.55x8.19mm
                      • Trọng lượng
                        186g
                      • Trọng lượng
                        182g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (TYP)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (TYP)