ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
      • Camera trước
        Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
        • Chipset
          Helio G99, tối đa 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2@1.0GHz
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          Qualcomm® Snapdragon™ 720G
        • RAM
          8GB
            • Xem phim
              MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
            • Nghe nhạc
              WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
            • Ghi âm
              Hỗ trợ
              • Hệ điều hành
                ColorOS 13, nền tảng Android 13
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • 2G
                    B2/3/5/8
                  • 3G
                    B1/5/8
                  • 4G
                    B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5GHz
                  • GPS
                    GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.1
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                    • Kích thước
                      Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      161.30X74.20X 7.38mm
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Độ phân giải
                        1080 x 2400 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.4 inch, màn hình đục lỗ
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Độ phân giải
                        2400×1080 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.44 inch
                      • Công nghệ cảm ứng
                        Cảm ứng điện dung đa điểm
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                          • Loại Sim
                            Nano Sim
                          • Loại Sim
                            2 SIMs 2 sóng
                              • Thời gian bảo hành
                                12 tháng
                                • Trọng lượng
                                  Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                                • Trọng lượng
                                  171g