ViettelStore
So sánh "TCL 505 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.75"
  • Độ sáng tối đa
    400 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 pixels), 260PPI
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    500 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.71" Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    Camera chính: 50MP, f/1.8, PDAF Camera độ sâu: 2MP, f/2.4, FF, 1.75μm
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Tính năng
    Hiệu ứng xóa phông; HDR; Toàn cảnh; Nhận diện cảnh AI; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp khuôn mặt
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Time Lapse, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 0.08 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    5MP, f/2.2, 1.12μm
    • Độ phân giải
      5 MP
    • Tính năng
      Xóa phông, Time Lapse, Quay video Full HD,
    • Tốc độ CPU
      4xA53@ 2.2GHz+4xA53@ 1.6GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      MTK G36 (MT6765X)
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320 680MHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      MediaTek Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      Android
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Tốc độ CPU
      2.2 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      MediaTek Helio G36 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      512GB
    • RAM
      4GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • RAM
      4GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • RAM
      128GB
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • GPS
      BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/26/28/38/40/41
    • Bluetooth
      v5.1
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      v5.3
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
    • 4G
      Hỗ trợ
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • Sạc
      10W, 5V2A Type-C USB 2.0
    • Dung lượng Pin
      5010mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      10W
    • Sạc
      10 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh bên
    • Nghe nhạc
      AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
    • Xem phim
      MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Nghe nhạc
      XMF, WAV, RTX, OTA, OGG, OGA, MP3, Midi, M4A, IMY, FLAC, AWB, AMR, AAC
    • Xem phim
      WEBM, MP4, MKV, 3GP
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay, Mở khoá khuôn mặt
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      168.29 x 76.67 x 8.32
    • Trọng lượng
      188 g
    • Kích thước
      Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 193 g (Da PU) và 199 g (Kính)
    • Kích thước
      Dài 168.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.32 mm
    • Chất liệu
      Khung nhựa, Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) và Da PU (Xanh lá)