ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      8.0 MP
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
      • Chipset
        Qualcomm MSM8939
      • Số nhân CPU
        Octa-core 1.5GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 405
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, eAAC+
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
          • 2G
            GSM : 850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            WCDMA : 850/900/1700/1900/2100MHz
          • 4G
            LTE
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            A-GPS và GLONASS
          • Bluetooth
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              158.18 x 82.3 x 7.75 mm
            • Kích thước
              160.3 x 73.9 x 7.7 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD
              • Độ phân giải
                1080x1920 pixels
              • Kích thước màn hình
                6''
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
                • Dung lượng Pin
                  4100 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  4015 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM 2 sóng
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Sạc nhanh VOOC
                            • Trọng lượng
                              192 g
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 165g (Bao gồm pin)
                              • OPPOR7PLUSF
                                OPPOR7PLUSF
                              • Oppo Reno4
                                Oppo Reno4