ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080x1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Qualcomm MSM8939
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.5GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 405
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        13.0 MP
      • Camera trước
        8.0 MP
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          tối đa 256GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Sạc nhanh VOOC
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
              • 2G
                GSM : 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA : 850/900/1700/1900/2100MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS và GLONASS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, eAAC+
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      158.18 x 82.3 x 7.75 mm
                    • Kích thước
                      159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                      • Trọng lượng
                        192 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4100 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4310mAh (Typ)
                          • Loại pin
                            Sạc siêu nhanh 50W
                            • OPPOR7PLUSF
                              OPPOR7PLUSF
                            • Oppo Reno5
                              Oppo Reno5