Google Sheet là một công cụ bảng tính đa năng, nổi bật với khả năng tính toán linh hoạt và tích hợp dữ liệu mạnh mẽ trên điện thoại/ laptop. Hoạt động trên nền tảng đám mây, Google Sheet không chỉ cung cấp tính năng tương tác mà còn hỗ trợ tự động thu thập và tích hợp dữ liệu từ các API bên thứ ba. Hãy cùng tìm hiểu về các hàm trong Google Sheet, giúp bạn nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu và tối ưu hóa công việc hàng ngày.
Tóm tắt nội dung
Tổng quan về Google Sheet
Google Sheet là nền tảng bảng tính trực tuyến với tính năng chỉnh sửa và chia sẻ tương tự Excel, nhưng vượt trội nhờ khả năng tự động sao lưu và hoạt động trên đám mây. Điều này giúp người dùng dễ dàng cộng tác và quản lý công việc theo nhóm một cách thuận tiện và minh bạch.
Thay vì phải đối mặt với các bảng tính lộn xộn, Google Sheet giúp bạn tổ chức thông tin khoa học và trình bày dữ liệu rõ ràng. Bạn đã quen thuộc với các hàm trong Google Sheet chưa? Hãy cùng khám phá danh sách các hàm hữu ích dưới đây để khai thác tối đa công cụ này.
Các hàm trong Google Sheet phổ biến và cách áp dụng
Hàm VLOOKUP
Hàm VLOOKUP là một trong những hàm được sử dụng phổ biến nhất trong Google Sheet. Nó giúp tìm kiếm thông tin theo chiều dọc trong bảng hoặc phạm vi dữ liệu và trả về giá trị từ một cột tương ứng.
Hàm này rất hữu ích khi bạn cần tra cứu thông tin như tên sản phẩm, giá cả, số lượng dựa trên mã sản phẩm, hoặc tìm kiếm dữ liệu nhân viên, xếp hạng dựa trên các tiêu chí như điểm số.
Công thức:
=VLOOKUP(Lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
Giải thích tham số:
- Lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm, có thể là giá trị cụ thể hoặc tham chiếu đến một ô.
- Table_array: Phạm vi dữ liệu cần tra cứu.
- Col_index_num: Số thứ tự của cột cần lấy dữ liệu (tính từ trái qua phải).
- Range_lookup: Xác định kiểu tra cứu, gồm tra cứu chính xác (0) hoặc tương đối (1). Nếu không chỉ định, mặc định là 1.
Cách hoạt động:
- Khi Range_lookup = 1 (TRUE): Hàm thực hiện tìm kiếm tương đối.
- Khi Range_lookup = 0 (FALSE): Hàm thực hiện tìm kiếm chính xác.
Hàm IF
Hàm IF trong Google Sheet cho phép bạn kiểm tra một điều kiện cụ thể và xác định kết quả dựa trên việc điều kiện đó đúng hay sai. Đây là một trong các hàm trong Google Sheet hữu ích để thực hiện các phép toán logic từ đơn giản đến phức tạp.
Công thức:
=IF(Logic_test, value_if_true, value_if_false)
Giải thích:
- Logic_test: Điều kiện cần kiểm tra để xác định là đúng hay sai.
- Value_if_true: Giá trị hoặc hành động trả về khi điều kiện đúng.
- Value_if_false: Giá trị hoặc hành động trả về khi điều kiện sai.
Hàm IFERROR
Hàm IFERROR được sử dụng để xử lý các lỗi xuất hiện trong công thức. Khi xảy ra lỗi như “#DIV/0!”, “#VALUE!” hoặc “#ERROR!”, hàm này sẽ thay thế lỗi đó bằng một giá trị mặc định do bạn chỉ định, giúp công việc không bị gián đoạn.
Công thức hàm IFERROR:
=IFERROR(value, value_if_error)
Giải thích:
- Value: Biểu thức hoặc công thức cần tính toán.
- Value_if_error: Giá trị trả về nếu xảy ra lỗi trong quá trình thực thi công thức.
Hàm SPLIT
Hàm SPLIT giúp bạn chia nhỏ nội dung trong một ô thành nhiều phần riêng biệt dựa trên ký tự phân tách. Ví dụ, nếu bạn có một cột chứa tên đầy đủ và muốn tách họ và tên ra hai cột, hàm này sẽ hỗ trợ thực hiện điều đó một cách nhanh chóng.
Công thức hàm SPLIT:
=SPLIT(text, delimiter, split_by_each, remove_empty_text)
Giải thích:
- Text: Dữ liệu hoặc chuỗi văn bản cần phân tách.
- Delimiter: Ký tự hoặc chuỗi dùng để xác định điểm chia nhỏ.
- Split_by_each: Xác định từng ký tự trong dấu phân tách có được coi là riêng lẻ hay không.
- Remove_empty_text: Chỉ định có loại bỏ các phần trống sau khi chia hay không.
Hàm COUNTIF
Hàm COUNTIF giúp bạn đếm số ô trong một phạm vi dữ liệu đáp ứng một điều kiện cụ thể.
Công thức hàm COUNTIF:
=COUNTIF(range, criteria)
Giải thích:
- Range: Phạm vi ô cần kiểm tra
- Criteria: Điều kiện hoặc tiêu chí để lọc và đếm dữ liệu, được đặt trong dấu ngoặc kép, không phân biệt chữ hoa hay chữ thường.
Hàm ARRAYFORMULA
Hàm ARRAYFORMULA cho phép bạn thực hiện một công thức trên toàn bộ một dãy ô, giúp tiết kiệm thời gian khi không cần lặp lại công thức cho từng ô riêng lẻ.
Cú pháp hàm ARRAYFORMULA:
=ARRAYFORMULA(array_formula)
Giải thích:
Array_formula là một biểu thức, một tập hợp ô, hoặc một hàm áp dụng trên toàn bộ phạm vi dữ liệu, trả về kết quả mở rộng cho nhiều ô tương ứng.
Hàm LEN
Hàm LEN được sử dụng để đếm số ký tự trong một ô, bao gồm cả khoảng trắng.
Cú pháp hàm LEN:
=LEN(text)
Giải thích:
Text là nội dung trong ô hoặc chuỗi ký tự mà bạn muốn tính tổng số ký tự.
Hàm SORT
Hàm SORT giúp bạn sắp xếp dữ liệu trong bảng tính dựa trên giá trị của một hoặc nhiều cột theo thứ tự tăng hoặc giảm.
Cú pháp hàm SORT:
=SORT(range, sort_column, is_ascending)
Giải thích:
- Range: Vùng dữ liệu cần sắp xếp.
- Sort_column: Chỉ số của cột được dùng làm tiêu chí sắp xếp (ví dụ: cột A là 1, cột B là 2,…).
- Is_ascending: Xác định thứ tự sắp xếp. “TRUE” để sắp xếp tăng dần, “FALSE” để giảm dần.
Hàm IMPORTRANGE
Hàm IMPORTRANGE cho phép bạn truy xuất dữ liệu từ một bảng tính khác, giúp kết nối và chia sẻ thông tin giữa các tệp Google Sheet một cách dễ dàng.
Cú pháp hàm IMPORTRANGE:
=IMPORTRANGE(spreadsheet_url, range_string)
Giải thích:
- Spreadsheet_url: URL của bảng tính nguồn mà bạn cần lấy dữ liệu.
- Range_string: Phạm vi cụ thể trong bảng tính nguồn mà bạn muốn nhập vào bảng tính hiện tại.
Hàm UNIQUE
Hàm UNIQUE được sử dụng để lọc ra các giá trị khác biệt trong một tập dữ liệu, loại bỏ những phần tử lặp lại để trả về danh sách duy nhất.
Cú pháp hàm UNIQUE:
=UNIQUE(range)
Giải thích:
Range là vùng dữ liệu mà bạn muốn lọc để tìm các giá trị duy nhất.
Hàm SEARCH
Hàm SEARCH hỗ trợ bạn tìm kiếm một chuỗi ký tự trong một đoạn văn bản cụ thể và trả về vị trí xuất hiện đầu tiên của chuỗi đó.
Cú pháp hàm SEARCH:
=SEARCH(find_text, within_text, [start_num])
Giải thích:
- Find_text: Chuỗi ký tự bạn cần xác định vị trí.
- Within_text: Đoạn văn bản hoặc dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm.
- Start_num: (Tùy chọn) Điểm bắt đầu tìm kiếm trong văn bản nguồn.
Hàm TODAY
Hàm TODAY trả về ngày hiện tại theo định dạng ngày/tháng/năm mà không cần nhập thêm bất kỳ tham số nào.
Cú pháp hàm TODAY:
=TODAY()
Hàm này tự động cập nhật ngày khi bạn mở hoặc làm mới bảng tính.
Hàm CONCATENATE
Hàm CONCATENATE cho phép bạn kết hợp nhiều chuỗi văn bản hoặc nội dung từ các ô khác nhau thành một chuỗi duy nhất.
Cú pháp hàm CONCATENATE:
=CONCATENATE(text1, text2, …)
Giải thích:
Text1, Text2,…: Là các chuỗi ký tự hoặc nội dung bạn muốn ghép nối.
Hàm SUMIF
Hàm SUMIF giúp tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện nhất định trong bảng tính, hỗ trợ hiệu quả trong việc phân tích và xử lý dữ liệu.
Cú pháp hàm SUMIF:
=SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Giải thích:
- Range: Vùng dữ liệu cần kiểm tra điều kiện.
- Criteria: Điều kiện được áp dụng để xác định các giá trị cần tính.
- Sum_range: (Tùy chọn) Phạm vi chứa các giá trị cần tính tổng. Nếu không được chỉ định, phạm vi sẽ mặc định là range.
Kết luận
Bài viết trên cung cấp thông tin chi tiết về các hàm trong Google Sheet cơ bản, giúp bạn nắm bắt cách áp dụng chúng một cách hiệu quả. Dù bạn đang xử lý dữ liệu cá nhân hay phân tích chuyên sâu, các hàm này sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa công việc và trình bày dữ liệu rõ ràng hơn.
Xem thêm:
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới