Máy có một thiết kế tổng thể được làm nguyên khối, chất liệu chính được sử dụng là nhựa nhám. Thật sự thì chất liệu nhựa này không cho người dùng một cảm giác sang trọng hay đẹp, tuy nhiên độ hoàn thiện của nó khá cao, không có tình trạng bị ọp ẹp xuất hiện. Thêm nữa, mặt lưng của Galaxy A01 hạn chế được việc bám dấu vân tay và mồ hôi.
Điểm “ưu ái” hơn ở Galaxy A01 so với những chiếc smartphone giá rẻ khác chính là con chip Snapdragon 439, kết hợp RAM 2GB, bộ nhớ 16GB. Với cấu hình, Galaxy A01 có khả năng chạy đa nhiệm mượt mà, tuy nhiên nên hạn chế tải và sử dụng các ứng dụng nặng, đặc biệt là game online đồ họa cao. Máy sở hữu màn hình Infinity-V 5.7-inch, tỉ lệ 19:9 cho độ phân giải HD+ 720 x 1520.
Điểm cộng “siêu lớn” của Samsung Galaxy A01, đó là nền tảng Android 10 và giao diện OneUI 2.0 thông minh mà không phải chiếc smartphone giá rẻ nào cũng có thể được trang bị, thậm chí là smartphone Samsung tầm trung.
Samsung Galaxy A01 trang bị cụm camera kép, trong đó cảm biến chính 13MP và cảm biến phụ 2MP hỗ trợ chụp xóa phông. Samsung Galaxy A01 không tích hợp cảm biến vân tay ở mặt lưng, nhìn có vẻ thiếu nhưng khá liền mạch và đẹp mắt. Camera selfie 5MP, nằm trong notch “giọt nước”, tích hợp công nghệ đột phá mở khóa bằng khuôn mặt.
Kết luận: Galaxy A01 là một smartphone giá rẻ với mặt lưng từ chất liệu nhựa nhám, máy sử dụng màn hình PLS TFT LCD, 5.7", HD+ cho khả năng hiển thị tốt nhất trong phân khúc giá. Con chip Snapdragon 439 cùng RAM 2GB, ROM 16GB đủ sức đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất đối với một smartphone giá rẻ.
|
|
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình
|
|
Chuẩn màn hình | PLS TFT LCD |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) |
Kích thước màn hình | 5.7" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Snapdragon 439 8 nhân |
Số nhân CPU | 2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 505 |
RAM | 2 GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khoá khuôn mặt, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin |
SIM
|
|
Loại Sim | 2 Nano SIM |
Kết nối
|
|
4G | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | LE, A2DP, v4.2 |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 146.2 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 149 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin |