Trên tay Galaxy A10 và cảm nhận
Khi cầm trên tay Galaxy A10 chúng ta có thể thấy chiếc máy này không có gì khác biệt lắm so với Galaxy A20.
Thiết kế khá giống Galaxy A20
Mặt trước của máy vẫn là màn hình Infinity-V quen thuộc. Tuy nhiên, với Galaxy A10, chiếc màn hình này đã bị thu gọn về 6.2 inch và sử dụng tấm nền IPS LCD, độ phân giải Full HD+.
Màn hình 6.2 inch và sử dụng tấm nền IPS LCD
Phía cạnh dưới là chiếc "cằm" cùng với các phím điều hướng đã được tích hợp sẵn bên trong màn hình. Phần thân máy được làn bằng nhựa nguyên khối, các cạnh máy bo cong khá đẹp mắt, đẹp lại cảm giá cầm thoải mái.
Phía mặt lưng, máy giống với Galaxy A20, và có thêm một lớp nhựa mỏng phủ bên ngoài, đem lại cảm giác giống như bằng chất liệu kính.
Galaxy A10 đã rút gọn đi cảm biến vân tay ở mặt lưng và thay vào đó là chế độ bảo mật bằng mở khoá khuôn mặt. Bên cạnh đó thì Galaxy A10 đã chuyển loa qua mặt lưng.
Camera sau với 13MP, khẩu độ f/1.9
Máy được trang bị camera đơn với độ phân giải 13MP, khẩu độ f/1.9. Camera trước có độ phân giải 5MP, tích hợp nhiều chế độ chụp hình độc đáo như selfie AR.
Cạnh trái là phím tăng/giảm âm lượng và phím nguồn.
Cạnh phải là nơi chưa khe cắm sim kép cùng với thẻ nhớ micro SD nằm riêng biệt.
Cạnh dưới là cổng tai nghe 3.5mm, cổng sạc micro USB và một lỗ mic thoại.
Phía cạnh trên là một lỗ nhỏ có thể là giành cho mic thu âm khi quay phim.
Galaxy A10 chạy hệ điều hành Android 9 với giao diện One UI mới nhất của Samsung.
Máy được trang bị chip Exynos 7884 giống như trên Galaxy A20, đảm bảo đem lại những trải nghiệm khá ổn về hiệu năng. Mặc dù RAM máy đã giảm xuống còn 2GB nhưng vẫn đảm bảo được nhu cầu hàng ngày của người dùng. Bộ nhớ trong 32GB mở rộng dung lượng bằng thẻ nhớ micro SD lên đến 512GB.
Đánh giá nhanh Galaxy A10 cho thấy, đây là một chiếc máy khá ổn cho phân khúc giá rẻ của Samsung. Máy được trang bị viên pin với dung lượng 3.400mAh, đảm bảo bạn sử dụng trong cả ngày dài mà không phải nghĩ đến sạc pin.
|
|
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ tối đa 512 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước | 5 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Exynos 7884 8 nhân |
Số nhân CPU | 8 nhân (2 x 1.6 GHz & 6 x 1.35 GHz) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G71 MP2 |
RAM | 2 GB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Nghe nhạc | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Ghi âm | Có |
Kết nối
|
|
2G | GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900 |
3G | WCDMA UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900) |
4G | LTE Cat4 150/50 Mbps |
Wifi | 802.11 b/g/n 2.4GHz |
GPS | GPS, Glonass, Beidou, Galileo |
Bluetooth | LE, A2DP, V4.2 |
Kết nối USB | Micro USB |
Kích thước
|
|
Kích thước | 155.6 x 75.6 x 7.9 mm |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Công nghệ cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3400 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano Sim |
Số khe cắm sim | 2 Sim |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng khuôn mặt, Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 168g |