Trong phân khúc tablet giá rẻ, chắc chắn nhiều người dùng sẽ cần đến một chiếc tablet cỡ lớn và Masstel Tab 10 Ultra có thể là một sự lựa chọn phù hợp. Chiếc máy tính bảng này nổi bật khi có mức giá rẻ và trang bị nhiều tính năng ổn so với tầm giá. Cùng Viettel Store đánh giá nhanh Masstel Tab 10 Ultra bạn nhé...
Về thông số kỹ thuật, Masstel Tab 10 Ultra được trang bị bộ vi xử lý Chipset lõi 8 với tốc độ 1.6 GHz, 3GB RAM và 32GB ROM xử lý thông tin nhanh, thao tác nhiều ứng dụng cùng lúc mượt mà... Máy sở hữu màn hình 10.1 inches, độ phân giải 800×1280 điểm ảnh (chuẩn HD) hiển thị không gian sử dụng rộng, với chất lượng hình ảnh chân thực.
Masstel Tab 10 Ultra được trang bị viên pin trâu 6000 mAh, người dùng có thể xem phim trên Tablet liên tục trong 5 giờ, chơi game khoảng 4 giờ, và lướt web trong 24 giờ...
Về camera, camera sau máy có độ phân giải 8MP hỗ trợ lấy nét tự động (auto focus), tích hợp đèn Flash chiếu sáng cho trải nghiệm quay phim, chụp ảnh chân thực nhất. Camera trước 2MP giúp bạn thoải mái selfie và call video với bạn bè và người thân.
Với mức giá được Masstel công bố trong khoảng 3 triệu đồng thì bạn sẽ sở hữu một chiếc máy tính bảng giá rẻ đúng nghĩa, kèm theo đó là những tính năng hấp dẫn giúp đem lại trải nghiệm mượt mà dù cấu hình máy có hơi yếu. Chiếc máy tính bảng này sẽ phù hợp với những người có thu nhập thấp, người mới sử dụng máy tính bảng hay phụ huynh mua về để con em sử dụng làm công cụ giải trí, học tập.
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS |
Màu màn hình | 16M |
Độ phân giải | 800*1280 |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Công nghệ cảm ứng | G+G |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Speadtrum SC9863A |
Số nhân CPU | 8 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | IMG GE8322 |
RAM | 3 GB |
Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | Android 10 |
Camera
|
|
Camera sau | 8MP AF |
Camera trước | 2MP |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | 128 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano sim |
Kết nối
|
|
3G | Có |
4G | Có |
Wifi | Có |
GPS | Có |
Bluetooth | 4.2 |
Kết nối USB | USB type C |
Kết nối khác | OTG (kèm cáp) |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Ghi âm | Có |
Ứng dụng văn phòng | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 243.6*162.4*7.9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 542g (Bao gồm pin) |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng) |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 6000 mAh |
Loại pin | Li-Polymer |
Thời gian sử dụng | Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày |