Màn hình
|
|
Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình | 16 M màu |
Độ phân giải | 2560 x 1600 Pixels (2K) (WQXGA) |
Kích thước màn hình | 11.0" (278.1 mm)- Tần số quét 120 Hz |
Công nghệ cảm ứng | Corning Gorilla Glass 5 |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Snapdragon 8 Gen 1 |
Số nhân CPU | 2.99 GHz, 2.4 GHz, 1.7 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 |
RAM | 8 GB |
Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | Android 12, UI 4.1 |
Camera
|
|
Camera sau | Camera chính: 13 MP, Camera góc siêu rộng: 6 MP; Chạm lấy nét; Chuyên nghiệp (Pro); Góc siêu rộng; Làm đẹp; Toàn cảnh (Panorama); Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Đèn Flash; Tự động lấy nét |
Camera trước | Camera góc siêu rộng 12 MP, Flash |
Quay phim | UHD 4K (3840 x 2160)@30fps |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 1 TB |
Kết nối
|
|
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4 G + 5 GHz + 6 GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM |
GPS | GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS |
Bluetooth | 5.2, A2DP, AVRCP, DI, HID, HOGP, HSP, OPP, PAN |
Kết nối USB | USB 3.2 Gen 1; USB Type-C |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Nghe nhạc | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Ứng dụng khác | Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Gear IconX (2018) |
Kích thước
|
|
Kích thước | 165.3 x 253.8 x 6.3 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 503 g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 8000 mAh; Sạc nhanh 45 W |
Thời gian sử dụng | Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): Lên tới 15 giờ; Thời gian phát lại Video: Lên tới 15 giờ; Thời gian phát Audio: Lên tới 110 giờ |