Màn hình
|
|
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD) |
Loại màn hình | AMOLED 120Hz |
Kích thước màn hình | 6.67 inch, màn hình đục lỗ |
Camera sau
|
|
Độ phân giải | 50MP OIS + 8MP + 2MP |
Tính năng | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode) |
Quay phim | HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Camera trước
|
|
Độ phân giải | 32MP F/2.4 |
Tính năng | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Tốc độ CPU | tối đa 2.2GHz |
Hệ điều hành | ColorOS 15, nền tảng Android 15 |
Chipset | MediaTek Helio G100 |
Chip đồ họa (GPU) | ARM G57 MC2 1.0GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB |
RAM | 8GB |
Kết nối
|
|
Kết nối USB | Type-C |
Bluetooth | 5.3 BLE |
Wifi | Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac |
4G | 4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS |
Pin & Sạc
|
|
Sạc | Siêu sạc nhanh superVOOC 45W |
Dung lượng Pin | 5800mAh (Typ) |
Giải trí & Tính năng
|
|
Xem phim | MP4, AVI |
Bảo mật | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) |
Nghe nhạc | OGG, MP3, Midi, FLAC |
Kháng nước, bụi | IP66, IP68, IP69 |
Phụ kiện trong hộp
|
|
Phụ kiện trong hộp | Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ |
Thông tin chung
|
|
Trọng lượng | Khoảng 192g (Bao gồm pin) |
Kích thước | 162.2 x 75.05 x 7.76mm |
Chất liệu | Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC |
Màn hình
|
|
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD) |
Loại màn hình | AMOLED 120Hz |
Kích thước màn hình | 6.67 inch, màn hình đục lỗ |
Camera sau
|
|
Độ phân giải | 50MP OIS + 8MP + 2MP |
Quay phim | HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps |
Tính năng | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode) |
Đèn Flash | Có |
Camera trước
|
|
Độ phân giải | 32MP F/2.4 |
Tính năng | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Tốc độ CPU | tối đa 2.2GHz |
Hệ điều hành | ColorOS 15, nền tảng Android 15 |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB |
RAM | 12GB |
Kết nối
|
|
Kết nối USB | Type-C |
Bluetooth | 5.1 BLE |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS |
4G | 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66 |
5G | 5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78 |
Wifi | Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac |
Pin & Sạc
|
|
Sạc | Siêu sạc nhanh superVOOC 45W |
Dung lượng Pin | 5800mAh (Typ) |
Giải trí & Tính năng
|
|
Xem phim | MP4, AVI |
Bảo mật | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) |
Nghe nhạc | OGG, MP3, Midi, FLAC |
Kháng nước, bụi | IP66, IP68, IP69 |
Phụ kiện trong hộp
|
|
Phụ kiện trong hộp | Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ |
Thông tin chung
|
|
Trọng lượng | Khoảng 192g (Bao gồm pin) |
Kích thước | 162.2 x 75.05 x 7.76mm |
Chất liệu | Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC |