ViettelStore
Giá dự kiến chỉ từ: 8.990.000đ
Từ ngày 03.01 - 10.01
ĐĂNG KÍ THÔNG TIN
Thông số kỹ thuật (dự kiến)
OPPO Reno13 F
Màn hình
Độ phân giải 1080 x 2400 (FHD)
Loại màn hình AMOLED 120Hz
Kích thước màn hình 6.67 inch, màn hình đục lỗ
Camera sau
Độ phân giải 50MP OIS + 8MP + 2MP
Tính năng Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
Quay phim HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Camera trước
Độ phân giải 32MP F/2.4
Tính năng Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU tối đa 2.2GHz
Hệ điều hành ColorOS 15, nền tảng Android 15
Chipset MediaTek Helio G100
Chip đồ họa (GPU) ARM G57 MC2 1.0GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ Không giới hạn
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
RAM 8GB
Kết nối
Kết nối USB Type-C
Bluetooth 5.3 BLE
Wifi Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
4G 4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
GPS GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
Pin & Sạc
Sạc Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
Dung lượng Pin 5800mAh (Typ)
Giải trí & Tính năng
Xem phim MP4, AVI
Bảo mật Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
Nghe nhạc OGG, MP3, Midi, FLAC
Kháng nước, bụi IP66, IP68, IP69
Phụ kiện trong hộp
Phụ kiện trong hộp Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ
Thông tin chung
Trọng lượng Khoảng 192g (Bao gồm pin)
Kích thước 162.2 x 75.05 x 7.76mm
Chất liệu Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
Thông số kỹ thuật (dự kiến)
OPPO Reno13 F 5G
Màn hình
Độ phân giải 1080 x 2400 (FHD)
Loại màn hình AMOLED 120Hz
Kích thước màn hình 6.67 inch, màn hình đục lỗ
Camera sau
Độ phân giải 50MP OIS + 8MP + 2MP
Quay phim HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
Tính năng Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
Đèn Flash
Camera trước
Độ phân giải 32MP F/2.4
Tính năng Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU tối đa 2.2GHz
Hệ điều hành ColorOS 15, nền tảng Android 15
Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G
Chip đồ họa (GPU) Adreno 710
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ Không giới hạn
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
RAM 12GB
Kết nối
Kết nối USB Type-C
Bluetooth 5.1 BLE
GPS GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
4G 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
5G 5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78
Wifi Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
Pin & Sạc
Sạc Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
Dung lượng Pin 5800mAh (Typ)
Giải trí & Tính năng
Xem phim MP4, AVI
Bảo mật Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
Nghe nhạc OGG, MP3, Midi, FLAC
Kháng nước, bụi IP66, IP68, IP69
Phụ kiện trong hộp
Phụ kiện trong hộp Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ
Thông tin chung
Trọng lượng Khoảng 192g (Bao gồm pin)
Kích thước 162.2 x 75.05 x 7.76mm
Chất liệu Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
Danh sách khách hàng
Số thứ tự Khách hàng SĐT

>> Xem thêm >>

Tin tức

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi