Màn hình
|
|
Kích thước mặt | 45mm |
Độ phân giải | 396 x 484 |
Kích thước màn hình | 1.9 inch |
Công nghệ màn hình | Màn hình Retina LTPO OLED Luôn Bật, Độ sáng lên đến 2000 nit, Độ sáng tối thiểu 1 nit |
Thiết kế
|
|
Chất liệu dây | Silicone |
Chất liệu khung viền | Thép không gỉ |
Kích thước & khối lượng | 45mm x 38mm x 10,7mm & 51,5 gram |
Chất liệu mặt | Kính sapphire |
Tiện ích
|
|
Tiện ích khác | Tìm iPhone, Trợ lý ảo Siri, Điều khiển Homepod, Tính năng Double Tap, Gọi khẩn cấp, Thanh toán với Apple Pay |
Hiển thị thông báo | Cuộc gọi, Tin nhắn |
Chống nước / Kháng nước | 5 ATM (đi mưa, bơi ở vùng nước nông) Đạt chuẩn chống bụi IP6X |
Tiện ích đặc biệt | SOS Khẩn Cấp, Gọi Khẩn Cấp Quốc Tế, Phát Hiện Va Chạm, Phát Hiện Ngã |
Hỗ trợ nghe gọi | Nghe gọi qua eSim |
Kết nối
|
|
Cảm biến | Cảm biến đo nồng độ ôxi trong máu, Cảm biến điện tim, Cảm biến nhịp tim quang học thế hệ thứ 3, Cảm biến nhiệt độ La Bàn với Tọa Độ Điểm, Quay Về và chế độ xem Độ Cao mới, Cao độ kế luôn bật, Gia tốc kế lực G cao, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao |
Kết nối | LTE và UMTS, Wi-Fi 4 802.11n, Bluetooth 5.3 |
Cấu hình
|
|
Hệ điều hành | watchOS 10 |
CPU | Apple S9 SiP |
Pin
|
|
Thời gian sử dụng pin | Lên đến 18 giờ, Lên đến 36 giờ ở Chế Độ Nguồn Điện Thấp |
Cổng sạc | Cáp sạc nhanh từ tính USB-C |