ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Loại màn hình
    AMOLED; 120Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Exynos 8895 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP20
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Dimensity 8100 5G, tối đa 2.85GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G610 MC6
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP, Videocall, Selfie ngược sáng HDR, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
      • Camera sau
        50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Danh bạ
          Không gới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Chống nước, chống bụi. Màn hình Vô cực: Màn hình không viền, cong tràn hai cạnh, được bao phủ hoàn toàn bằng kính.
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 SIM, Hỗ trợ 4G
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE Cat 16
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
                • GPRS/EDGE
                  A-GPS, GLONASS
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, Kết nối nhanh™, OTG, Miracast, NFC
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        162,5 x 74,6 x 8,6 mm
                      • Kích thước
                        161.2 x 74.2 x 7.34 mm
                        • Trọng lượng
                          195 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 183g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            3300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (Typ)
                            • ĐTDĐ Samsung Galaxy Note 8 N950 (Subsidy)
                              ĐTDĐ Samsung Galaxy Note 8 N950 (Subsidy)
                            • OPPO Reno8 Pro
                              OPPO Reno8 Pro