ViettelStore
So sánh "IPHONE X 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with MIMO
              • GPS
                Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  m4v, .mp4, .mov, .avi.
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                  • Kích thước
                    Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
                    • Trọng lượng
                      174 g
                    • Trọng lượng
                      164 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            2815 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh