ViettelStore
So sánh "OPPO FIND X"
  • OPPO FIND X

    OPPO FIND X

    17.250.000 ₫
  • Xiaomi 14 12GB 256GB

    Xiaomi 14 12GB 256GB

    18.990.000 ₫
    18.990.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 19.990.000đ tặng phiếu mua hàng phụ kiện 1000K

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Xiaomi 14 12GB 256GB

    Xiaomi 14 12GB 256GB

    18.990.000 ₫
    18.990.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 19.990.000đ tặng phiếu mua hàng phụ kiện 1000K

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Snapdragon 845 8 nhân. 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 3
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 3
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Dung lượng Pin
    3730 mAh, có sạc nhanh
  • Sạc
    Công nghệ sạc HyperCharge 90W
  • Dung lượng Pin
    4610 mAh
  • Sạc
    Công nghệ sạc HyperCharge 90W
  • Dung lượng Pin
    4610 mAh
  • Camera
    20 MP và 16 MP (2 camera)/ 25 MP
      • Màn hình
        AMOLED, 6.42 inch, Full HD+
      • Độ phân giải
        1.5K (1200 x 2670 Pixels)
      • Độ sáng tối đa
        2800 nits
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Kích thước màn hình
        6.36" - Tần số quét 120 Hz
      • Độ phân giải
        1.5K (1200 x 2670 Pixels)
      • Độ sáng tối đa
        2800 nits
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Kích thước màn hình
        6.36" - Tần số quét 120 Hz