ViettelStore
So sánh "iPhone XS Max 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Apple A14 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              157.5 x 77.4 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1125 x 2436 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                OLED
              • Chuẩn màn hình
                Super Retina XDR display
              • Độ phân giải
                1170 x 2532 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.1"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
                • Dung lượng Pin
                  3174 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  2815 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                  • Loại Sim
                    Nano Sim + eSim
                  • Loại Sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
                      • Trọng lượng
                        208g
                      • Trọng lượng
                        164 g