ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Màu màn hình
    Hơn 68 tỷ màu; DCI-P3
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải
    2712x1220
  • Kích thước màn hình
    6,67"
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8+ Gen 1
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU Qualcomm® Adreno™
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Camera sau
        200MP+8MP+2MP
      • Camera trước
        20MP; f/2,24
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim and eSim
              • Tính năng đặc biệt
                Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                  • 2G
                    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                  • 3G
                    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                  • 4G
                    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
                  • Wifi
                    802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
                  • GPS
                    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    Lightning, NPC
                  • 2G
                    GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                  • 3G
                    WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                  • 4G
                    LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
                  • 5G
                    n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n75
                  • GPS
                    GPS: L1 + L5
                  • Wifi
                    Wi-Fi 6; 2,4GHz/5GHz
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                    • Xem phim
                      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                    • Nghe nhạc
                      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                        • Kích thước
                          Chiều dài: 163,1mm; Chiều rộng: 75,9 mm; Độ dày: 8,6mm
                          • Trọng lượng
                            194g
                          • Trọng lượng
                            205g
                            • Dung lượng Pin
                              2942 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                            • Dung lượng Pin
                              Pin 5000mAh
                            • Loại pin
                              typ; Hỗ trợ sạc nhanh turbo có dây 120W
                              • iPhone XR 64GB
                                iPhone XR 64GB
                              • Xiaomi 12T Pro 12/256GB
                                Xiaomi 12T Pro 12/256GB