ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Liquid Retina display
  • Độ phân giải
    2388 x 1668 pixels
  • Kích thước màn hình
    11 inch
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    2800 x 1752 (WQXGA+), 16:10
  • Màn hình rộng
    12.4inch
    • Chipset
      Apple A12X Bionic 64-bit
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU (7-core graphics)
    • RAM
      4 GB
        • Hệ điều hành
          IOS 11
        • Hệ điều hành
          Android 14, One UI 6.1.1
          • Camera sau
            12 MP, F/1.8, Đèn Flash, Chế độ ánh sáng yếu, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Slow Motion
          • Camera trước
            7 MP
          • Quay phim
            Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels), Full HD 1080p@30fps
              • Bộ nhớ trong
                64 GB
              • Bộ nhớ trong
                256GB
              • RAM
                12GB
                • Loại Sim
                  eSIM và NanoSIM
                • Đàm thoại
                  Không
                    • 3G
                    • 4G
                      4G LYE
                    • Wifi
                      802.11 a/b/g/n/ac
                    • GPS
                      A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
                    • Bluetooth
                      5.0
                    • Kết nối USB
                      USB Type-C
                    • GPS
                      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
                    • Wifi
                      Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
                    • Bluetooth
                      Bluetooth 5.3
                    • Cổng kết nối/sạc
                      Type C
                    • Kết nối
                      Wifi 6E, Bluetooth 5.3
                      • Xem phim
                      • Nghe nhạc
                      • Ghi âm
                      • Ứng dụng khác
                        Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, thước đo
                          • Kích thước
                            247 x 178 x 5.9 mm
                              • Trọng lượng
                                468 g
                                  • Dung lượng Pin
                                    30.4 Wh
                                  • Loại pin
                                    Lithium - Polymer