ViettelStore
So sánh "Wiko View 3 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 million
  • Độ phân giải
    HD+ (1560 x 720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.09 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      Unisoc SC9863A
    • Số nhân CPU
      Octa-Core 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
    • Số nhân CPU
      4 × 2.0 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
      • Camera trước
        5 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0, OTG
                • Xem phim
                  3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  MP3, MIDI, AAC, AMR
                    • Kích thước
                      155.5 x 73 x 8.7m
                    • Kích thước
                      163.84 × 75.59 × 8.9 mm
                      • Trọng lượng
                        160.1 g
                      • Trọng lượng
                        190 g
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; 10 W
                        • Loại pin
                          Li-Po