ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8 nhân (1.8 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      3 GB
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        3GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
        • Camera sau
          8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
        • Camera trước
          5 MP; F/2.2
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
                • Loại Sim
                  Dual nano-SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • 2G
                    GSM: 850/900/1800/1900
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • GPS
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    5.3
                  • Kết nối USB
                    Cáp Micro USB
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, WMV
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
                        • Kích thước
                          164.2 x 75.6 x 8.3 mm
                        • Trọng lượng
                          177 g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 189g (Bao gồm pin)
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                                • Dung lượng Pin
                                  5000mAh (Typ)