ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD; 90Hz, Kính cường lực AGC DT-Pro/ Panda MN228
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình chấm O
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân, lên đến 2.4 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        16 MP (IMX471) + 2 MP
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 2 MP (chân dung); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
            • Tính năng đặc biệt
              IPX54; Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: B1 / B5 / B8
                • 4G
                  LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2496-2690 MHz); LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B20 / B28
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS, A-GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Nghe nhạc
                      Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX HD, và LDAC
                      • Kích thước
                        160.1 x 73.77 x 7.48 mm
                      • Kích thước
                        164.4 x 75.7 x 8.4 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 164g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 191g (Bao gồm pin)
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000mAh (Typ) - 18W
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                (Typ); Sạc siêu nhanh SuperVOOC 33W
                                • OPPO A93
                                  OPPO A93
                                • Oppo A96
                                  Oppo A96