ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    No
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
          • Dung lượng Pin
            4400 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
            • Số khe cắm sim
              1 physical SIM + eSIM
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
              • Tính năng đặc biệt
                Fingerprint (side-mounted)